Hệ thống trang sức
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | Tỉ lệ miễn thương 20% Sau khi tạo thành sát thương, gây thêm sát thương +20% | lực tay +32000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +32000 | ||
ngọc bội | 106 | Nhạy bén +20000 Công kích +15% | tinh thần +32000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +32000 | ||
vòng tay | 106 | Tỷ lệ tổn thương +20% Sau khi tạo thành sát thương, gây thêm sát thương +20% | nhạy bén +36000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +36000 | ||
găng tay | 106 | Tỷ lệ cứu viện +20% Tỉ lệ miễn thương +20% | Thể lực +360000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +360000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +tỷ lệ miễn thương 30% +Giảm phe địch tỷ lệ thành công kỹ năng khống chế 30% | lực tay +28000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +28000 | ||
ngọc bội | 106 | Nhạy bén +20000 ...... +50% | tinh thần +28000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +28000 | ||
vòng tay | 106 | Tỷ lệ tổn thương +30% Vật/Huyễn công +10% | nhạy bén +32000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +32000 | ||
găng tay | 106 | Tỷ lệ cứu viện +20% Lúc bị tấn công, tỉ lệ lớn (80%) khiến phe địch choáng 1 lượt | Thể lực +320000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +320000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +tỷ lệ tổn thương 25% +Sau khi thi triển kỹ năng, ngẫu nhiên 2 kẻ địch Trúng Độc tổn thất máu hệ số 50% duy trì 2 lượt | lực tay +26000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +26000 | ||
ngọc bội | 106 | +miễn giảm sát thương cuối 30% +Sau khi sử dụng kỹ năng, giảm hàng sau địch 20% vật huyễn phòng | tinh thần +26000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +26000 | ||
vòng tay | 106 | +tỷ lệ tổn thương 25% +Sau khi thi triển kỹ năng, ngẫu nhiên 2 kẻ địch Cắt Máu tổn thất máu hệ số 50% duy trì 2 lượt | nhạy bén +30000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +30000 | ||
găng tay | 106 | +Nhạy bén 20000 +Tỷ lệ cứu viện 20% | Thể lực +320000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +320000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +20% miển thương +Sau khi bị công kích các đòn đánh sau được tăng 15% sát thương | lực tay +24000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +24000 | ||
ngọc bội | 106 | +20% tổn thương +Sau khi sử dụng kỹ năng tăng hàng giửa 20% khả năng khống chế trong 2 lượt | tinh thần +24000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +24000 | ||
vòng tay | 106 | +20% hợp kích +Sau khi bị công kích các đòn đánh sau được tăng 15% sát thương | nhạy bén +28000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +28000 | ||
găng tay | 106 | +20% cứu viện +Giam công địch +30% | Thể lực +300000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +300000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +10000 lực tay +Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt | lực tay +22000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +22000 | ||
ngọc bội | 106 | +10000 tinh thần +Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt | tinh thần +22000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +22000 | ||
vòng tay | 106 | +30000 thể lực +Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt | nhạy bén +27000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +27000 | ||
găng tay | 106 | +12000 nhạy bén +Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt | Thể lực +170000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +170000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +20% tổn thương +Giảm sát thương cuối nhận phải 10% | lực tay +20000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +20000 | ||
ngọc bội | 106 | +20% tổn thương +Giảm sát thương cuối nhận phải 10% | tinh thần +20000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +20000 | ||
vòng tay | 106 | +20% hợp kích +Giảm sát thương nhận phải 10% | nhạy bén +25000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +25000 | ||
găng tay | 106 | +30% sát thương bạo kích +Giảm sát thương nhận phải 10% | Thể lực +150000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +150000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +20% tổn thương +20% miển thương | lực tay +18000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +18000 | ||
ngọc bội | 106 | +20.000 nhạy bén +15% miển thương | tinh thần +18000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +18000 | ||
vòng tay | 106 | +15% tổn thương +15% giảm phòng thủ địch | nhạy bén +23000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +23000 | ||
găng tay | 106 | +20% cứu viện +15% miễn thương | Thể lực +120000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +120000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +20% tổn thương +20% miển thương | lực tay +16000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +16000 | ||
ngọc bội | 106 | +20.000 nhạy bén +15% miển thương | tinh thần +16000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +16000 | ||
vòng tay | 106 | +15% tổn thương +15% giảm phòng thủ địch | nhạy bén +20000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +20000 | ||
găng tay | 106 | +20% cứu viện +15% miễn thương | Thể lực +100000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +90000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +20% tỹ lệ kỹ năng khống chế | lực tay +12000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +12000 | ||
ngọc bội | 106 | +12.000 nhạy bén | tinh thần +12000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +12000 | ||
vòng tay | 106 | +30% kháng kỹ năng khống chế | nhạy bén +12000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +12000 | ||
găng tay | 106 | +20% miển thương | Thể lực +50000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +50000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +50% kháng hổn loạn | lực tay +9000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +9000 | ||
ngọc bội | 106 | +50% kháng câm lặng | tinh thần +9000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +9000 | ||
vòng tay | 106 | +80.000 máu | nhạy bén +9000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +9000 | ||
găng tay | 106 | +10.000 nhạy bén | Thể lực +35000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +35000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 2cs | +12% miển thương(15% linh đúc) | lực tay +3520 | |
Dây chuyền | 2cs | lực tay +3520 | ||
ngọc bội | 2cs | +15% tổn thương( 20% linh đúc) | tinh thần +3520 | |
bùa hộ | 2cs | tinh thần +3520 | ||
vòng tay | 2cs | +18% cứu viện( 25% linh đúc) | nhạy bén +3520 | |
lắc tay | 2cs | nhạy bén +3520 | ||
găng tay | 2cs | +15% hợp kích( 25% linh đúc) | Thể lực +14110 | |
nhẫn | 2cs | Thể lực +14110 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 1cs | +10% miển thương(13% linh đúc) | lực tay +2520 | |
Dây chuyền | 1cs | lực tay +2520 | ||
ngọc bội | 1cs | +12% tổn thương( 16% linh đúc) | tinh thần +2520 | |
bùa hộ | 1cs | tinh thần +2520 | ||
vòng tay | 1cs | +15% cứu viện( 20% linh đúc) | nhạy bén +2520 | |
lắc tay | 1cs | nhạy bén +2520 | ||
găng tay | 1cs | +12% hợp kích( 18% linh đúc) | Thể lực +10080 | |
nhẫn | 1cs | Thể lực +10080 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +20% tổn thương | lực tay +10000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +10000 | ||
ngọc bội | 106 | +15% miển thương | tinh thần +10000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +10000 | ||
vòng tay | 106 | +30% kháng trục xuất | nhạy bén +10000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +10000 | ||
găng tay | 106 | +30% kháng trục xuất | Thể lực +40000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +40000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +30% kháng chấn nhiếp | lực tay +8000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +8000 | ||
ngọc bội | 106 | +30% kháng chấn nhiếp | tinh thần +8000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +8000 | ||
vòng tay | 106 | +10.000 thể lực | nhạy bén +8000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +8000 | ||
găng tay | 106 | +10.000 nhạy bén | Thể lực +30000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +30000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +8.000 thể lực | lực tay +5000 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +5000 | ||
ngọc bội | 106 | +8.000 nhạy bén | tinh thần +5000 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +5000 | ||
vòng tay | 106 | +30% kháng cắt máu | nhạy bén +5000 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +5000 | ||
găng tay | 106 | +30% kháng cắt máu | Thể lực +20000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +20000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 101 | +20% kháng trúng độc | lực tay +5000 | |
Dây chuyền | 101 | lực tay +5000 | ||
ngọc bội | 101 | +30% kháng trúng độc | tinh thần +5000 | |
bùa hộ | 101 | tinh thần +5000 | ||
vòng tay | 101 | +15% tổn thương | nhạy bén +5000 | |
lắc tay | 101 | nhạy bén +5000 | ||
găng tay | 101 | +10% miển thương | Thể lực +20000 | |
nhẫn | 101 | Thể lực +20000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 106 | +15% tổn thương | lực tay +4500 | |
Dây chuyền | 106 | lực tay +4500 | ||
ngọc bội | 106 | +10% miển thương | tinh thần +4500 | |
bùa hộ | 106 | tinh thần +4500 | ||
vòng tay | 106 | +20% kháng hổn loạn | nhạy bén +4500 | |
lắc tay | 106 | nhạy bén +4500 | ||
găng tay | 106 | +30% kháng hổn loạn | Thể lực +20000 | |
nhẫn | 106 | Thể lực +20000 |
Loại hình | Level | Hiệu ứng | Thuộc tính cơ bản | |
---|---|---|---|---|
Nón | 96 | +10% tổn thương | lực tay +4000 | |
Dây chuyền | 96 | lực tay +4000 | ||
ngọc bội | 96 | +10% hợp kích | tinh thần +4000 | |
bùa hộ | 96 | tinh thần +4000 | ||
vòng tay | 96 | +10% miển thương | nhạy bén +4000 | |
lắc tay | 96 | nhạy bén +4000 | ||
găng tay | 96 | +50000 thể lực | Thể lực +18000 | |
nhẫn | 96 | Thể lực +18000 |