Hệ thống trang bị
Website đang trong quá trình cập nhật nên nhiều thông tin còn thiếu, mong các bạn thông cảm!
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +30000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +30000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +30000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +28000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +28000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +30000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +30000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +340000 |
- 2 món: Nhạy bén +12000, Miễn thương +30%.
- 4 món: Nhạy bén +16000, Máu +30%, Sau khi bị tấn công có 40% cơ hội xóa trạng thái tiêu cực cho bản thân.
- 6 món: Nhạy bén +22000, Mỗi giảm 10% máu tăng 6% miễn thương và 6% sát thương. Sau khi thi triễn kĩ năng, ngẫu nhiên xóa bỏ trạng thái tiêu cực cho 2 đồng đội.
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +28000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +28000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +28000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +26000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +26000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +30000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +28000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +320000 |
- 2 món: miễn thương +30%, tổn thương +30%
- 4 món: nhạy bén +15000, miễn thương +40%, tăng 20% huyễn phòng, 20% vật phòng.
- 6 món: nhạy bén +20000, sát thương + 40%, sau khi thi triễn kĩ năng gây ngộ độc làm mất máu hệ số 100% trong 2 lượt.
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +26000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +26000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +26000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +24000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +24000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +28000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +26000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +300000 |
- 2 món: nhạy bén +10000, tổn thương +30%
- 4 món: nhạy bén +12000, tỉ lệ thành công kĩ năng khống chế +30%, khiến kẻ thù không thể nhận thêm buff trong 2 lượt.
- 6 món: nhạy bén +15000, miễn thương + 50%, tăng 50% sát thương bạo kích, 50% cơ hội làm choáng kẻ địch 1 lượt
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +35000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +35000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +35000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +35000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +35000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +35000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +35000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +350000 |
- 2 món: nhạy bén +15000, tỉ lệ miễn thương +40%, vật/huyễn công +15%
- 4 món: nhạy bén +20000, Máu +40%, sau khi bị tấn công tăng 10% tốc độ.
- 6 món: nhạy bén +25000, tỉ lệ tổn thương +50%, cứu viện +20%, sau khi tấn công phản thương 100% máu mất đi
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +24000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +24000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +24000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +22000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +22000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +35000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +24000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +350000 |
- 2 món: tỉ lệ tổn thương + 30%, lực tay,nhạy bén, tinh thần, thể lực + 8000.
- 4 món: nhạy bén +10000, giảm tỉ lệ thành công khống chế của phe địch 30%, sau khi tạo thành sát thương, sát thương tăng thêm 30%
- 6 món: nhạy bén + 15000, miễn thương + 50%, sau khi thi triễn kĩ năng tăng hàng sau 15% tốc độ 1 lượt.
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +22000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +22000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +22000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +20000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +20000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +24000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +22000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +260000 |
- 2 món: nhạy bén +6000, miển thương 40%
- 4 món: nhạy bén +10000, giảm kẽ địch phòng thủ +20%, giảm sát thương gánh chịu +30%
- 6 món: nhạy bén +15000, tổn thương +50%, sau khi sử dụng kỹ năng bản thân được thêm trạng thái siêu né trong 1 lượt
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +18000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +18000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +18000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +16000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +16000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +20000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +18000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +220000 |
- 2 món: miển thương +25%, tổn thương +15%
- 4 món: nhạy bén +20000, giảm kẽ địch phòng thủ +20%
- 6 món: tổn thương +35%, sau khi sử dụng kỹ năng(skill) khiến kẽ địch tổn thất thể lực 1 lượt hệ số 70%
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +2000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +2000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +2000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +18000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +18000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +22000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +20000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +240000 |
- 2 món: nhạy bén +8000, tổn thương +30%
- 4 món: nhạy bén +10000, giảm kẽ địch phòng thủ +30%, kháng tỷ lệ khống chế +20%
- 6 món: nhạy bén +15000, miễn thương +30%, tấn công gây thêm sát thương cuối +30%
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +16000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +16000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +16000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +16000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +16000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +18000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +16000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +200000 |
- 2 món: lực tay, tinh thần +8000, miển thương +30%
- 4 món: nhạy bén +8000, cứu viện +10%, giảm kẽ địch công kích +30%
- 6 món: thể lực +15000, tổn thương +40%, hợp kích +15%
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +30000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +30000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +30000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +30000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +30000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +30000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +30000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +300000 |
- 2 món: cứu viện+ 20%, lực tay, nhạy bén, tinh thần, thể lực +8000
- 4 món: giảm kẽ địch phòng thủ +30%, giảm kẽ địch công kích +50%, nhạy bén +12000
- 6 món: tổn thương +60%, miển thương +50%, nhạy bén +15000, thể lực +30000
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +14000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +14000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +14000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +12000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +12000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +15000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +14000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +150000 |
- 2 món: nhạy bén, tinh thần, thể lực, lực tay +5000
- 4 món: nhạy bén +6000, tổn thương +40%, giảm kẽ địch phòng thủ +30%
- 6 món: thể lực +10000, miển thương +40%, giảm kẽ địch công kích +40%
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +12000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +12000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +12000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +9000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +9000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +12000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +12000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +100000 |
- 2 món: nhạy bén+4000, tổn thương+30%
- 4 món: nhạy bén+5000, miển thương+30%
- 6 món: nhạy bén+8000, Kháng cấm phổ công kích +50%
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +10000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +10000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +10000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +7000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +7000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +10000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +10000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +80000 |
- 2 món: lực tay+4000, tinh thần+4000
- 4 món: nhạy bén+6000, giảm kẽ địch công kích +30%
- 6 món: thể lực+8000, miển thương+40%
TB | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | Vũ khí | Thể thuật | Vật công +9000 | |
Kiếm | 106 | Vũ khí | Nhẫn thuật | Vật công +9000 | |
Sách | 106 | Vũ khí | Huyễn thuật | Huyễn công +9000 | |
Băng đầu | 106 | Nón | Vật phòng +5000 | ||
Giáp | 106 | Giáp | Vật phòng +5000 | ||
Phi phong | 106 | Áo choàng | Huyễn phòng +9000 | ||
Giày | 106 | Giày | Tốc độ +9000 | ||
Đai lưng | 106 | Đai lưng | Thê lực +60000 |
- 2 món: nhạy bén+3000, tổn thương+20%
- 4 món: nhạy bén+3000, miển thương+20%
- 6 món: nhạy bén+4000, giảm kẽ địch công kích +30%
đang cập nhật
đang cập nhật
đang cập nhật
đang cập nhật